Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
upper limit


noun
1. the largest possible quantity (Freq. 2)
Syn:
maximum
Ant:
minimum (for: maximum)
Derivationally related forms:
maximize (for: maximum), maximise (for: maximum)
Hypernyms:
extremum, peak, large indefinite quantity, large indefinite amount
2. the limit on the upper (or northernmost) side of something (Freq. 1)
Hypernyms:
limit, demarcation, demarcation line


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.